🔍 Search: BA LỚP
🌟 BA LỚP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
삼중
(三重)
Danh từ
-
1
세 겹. 또는 세 번 거듭됨.
1 BA LỚP, BA LẦN, BA BẬN: Ba lớp. Hoặc trùng lặp ba lần.
-
1
세 겹. 또는 세 번 거듭됨.
🌟 BA LỚP @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
삼겹살
(三 겹살)
☆☆☆
Danh từ
-
1.
비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
1. SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp.
-
1.
비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.